Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i3-1315U Processor
|
Tốc độ
|
Up to 4.5 GHz, 6 Cores, 8 Threads
P-Core: 2-Core, 4.50GHz Turbo
E-Core: 8-Core, 3.30GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
L3: 10MB
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR4-3200 (1x8GB)
|
Số khe cắm
|
2 slots <Đã sử dụng 1>, max 32GB
|
Ổ cứng (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
|
Khả năng nâng cấp
|
1 khe <Đã sử dụng, có thể nhấc ra thay thế>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
N/A |
Hiển thị (Màn hình)
|
Màn hình
|
15.6 inch FHD, Anti-glare, 250nits, 45% NTSC, Micro-edge, IPS
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
MediaTek Wi-Fi 6E MT7902 (1x1)
|
Lan
|
None |
Bluetooth
|
Bluetooth® 5.3
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Keyboard (Bàn phím)
|
Kiểu bàn phím
|
Full-size, natural silver keyboard with numeric keypad
|
Mouse (Chuột)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors);
2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate;
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4b;
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
--
|
Tai nghe
|
1 x Headphone/microphone combo
|
Camera
|
HP True Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
3-cell 41Wh
Supports battery fast charge: approximately 50% in 45 minutes
|
Thời gian sử dụng
|
Up to 7 hours and 30 minutes
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm Sạc chân kim
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home 64bit
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Trọng Lượng
|
1.59kg
|
Màu sắc
|
Natural Silver (Bạc)
|
Thiết kế (W x D x H)
|
35.98 x 23.6 x 1.86 cm
|
Chất liệu
|
Nhựa
|
Audio
|
Dual speakers
|
Bảo mật vân tay
|
None
|
Phụ kiện đi kèm
|
45W Adapter, tài liệu, sách (H)
|