Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ 7 150U Processor
|
Tốc độ
|
Up to 5.40GHz, 10 Cores, 12 Threads
P-Cores: 2 Cores, 4 Threads, 1.80GHz Base, 5.40GHz Turbo
E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 1.20GHz Base, 4.00GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB)
|
Khả năng nâng cấp
|
2 x DDR5 5200MHz Sodimm slots <Đã sử dụng 2>
Max upgrade: 64GB
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
1TB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Khả năng nâng cấp
|
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế>
No HDD
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
Non DVD +/- RW
|
Hiển thị (Màn hình)
|
Màn hình
|
16.0Inch FHD+ WVA Anti-Glare Non-Touch 250nits Comfort View 16:10
|
Độ phân giải
|
FHD+ (1920x1200)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
|
Kết nối (Network)
|
Wireless
|
Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 2x2, 802.11ax
|
Lan
|
None
|
Bluetooth
|
Bluetooth
|
3G/Wimax(4G)
|
|
Keyboard (Bàn Phím)
|
Kiểu bàn phím
|
Ice Blue Backlit English Keyboard
(led trắng, có bàn phím phụ)
|
Mouse (Chuột)
|
|
Precision mylar-touchpad
|
Giao tiếp mở rộng
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports
1 x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery
|
Kết nối HDMI/VGA
|
1 x HDMI 1.4 port
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
1 x SD-card slot
|
Tai nghe
|
1 x headset (headphone and microphone combo) port
|
Camera
|
1080p at 30 fps FHD camera, Dual-array microphones, built-in camera shutter
|
Audio and Speakers
|
Stereo speakers with Realtek ALC3254 Audio Controller, 2W x 2 = 4W total
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
4Cell 54WHrs
|
Thời gian sử dụng
|
Up to 7 hrs, 44 minutes (Dell test)
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|
Hệ điều hành (Operating System)
|
Hệ điều hành đi kèm
|
Windows 11 Home 64bit + Microsoft Office Home and Student 2021
|
Hệ điều hành tương thíc
|
Windows 11
|
Thông tin khác
|
Màu sắc
|
Ice Blue (Xanh đá)
|
Trọng lượng
|
1.87 kg
|
Kích thước
|
Height: 0.64 in. - 0.75 in. (16.1 mm -19.05 mm)
Width: 14.05 in (356.78 mm)
Depth: 9.82 in (249.52 mm)
|
Bảo mật
|
Finger Print
|
Chất liệu
|
Kim loại: Mặt A, C
Nhựa: Mặt B
|
Phụ kiện đi kèm
|
65W AC Adapter, tài liệu, sách (H+K)
|