Đầu ghi hình IP 8 kênh AcuSense HIKVISION DS-7608NXI-K1

Thương hiệu: Hikvision

2.190.000₫ 3.640.000₫

Mô tả:

Thông số kỹ thuật chi tiết Đầu ghi Acusense 8 kênh Hikvision DS-7608NXI-K1 Thương hiệu Hikvision Phân loại Dòng đầu thu thông minh Acusense Độ phân giải 2-ch@12 MP hoặc 3-ch@8 MP hoặc 6-ch@4 MP hoặc 12-ch@1080p...
Số lượng


Thông số kỹ thuật chi tiết Đầu ghi Acusense 8 kênh Hikvision DS-7608NXI-K1

Thương hiệu Hikvision
Phân loại Dòng đầu thu thông minh Acusense
Độ phân giải 2-ch@12 MP hoặc 3-ch@8 MP hoặc 6-ch@4 MP hoặc 12-ch@1080p
Lưu trữ Có 1 khe HDD mỗi khe hỗ trợ ổ lên dung lượng lên đến 18T
Nâng cao Lên đến 16 thư viện ảnh khuôn mặt, với tổng số lên đến 20.000 ảnh khuôn mặt (mỗi ảnh ≤ 4 MB, tổng dung lượng ≤ 1 GB)
Chụp mặt người 1 kênh
So sánh khuôn mặt Báo động so sánh hình ảnh khuôn mặt 4 kênh
Phân tích con người và phương tiện 8 kênh/ Phân tích video lên đến 2 kênh 4 MP (camera mạng HD, lên đến 8 MP, H.264/H.265) để nhận dạng người và phương tiện nhằm giảm báo động sai
Nguồn điện 12VDC/3.3A chân nguồn tròn
Giải mã video

H265+ tiết kiệm 70% dung lượng/ H.265/H.265+/H.264+/H.264

Giải mã âm thanh

12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3

App di động Hikconnect
Băng thông vào 80Mb/ Giây
Băng thông ra 160Mb/ Giây
HDMI 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz
VGA 1 kênh, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Chế độ Out video Đầu ra độc lập HDMI/VGA
Đầu ra âm thanh 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, sử dụng đầu vào âm thanh)
Đồng bộ phát lại 8 kênh
Khả năng giải mã Video

AI bật: 1-ch@12 MP (30 khung hình/giây)/2-ch@8 MP (30 khung hình/giây)/4-ch@4 MP (30 khung hình/giây)/8-ch@1080p (30 khung hình/giây)

Tắt AI: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps)

Truy cập đồng thời

128 User

Giao thức mạng

TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS

Nhiệt độ làm việc

-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)

Kích thước

385 mm × 315 mm × 52 mm (15,2"× 12,4" × 2,0")

Tiêu thụ điện năng

≤ 15 W (không có ổ cứng)

Cổng mạng

Ethernet tự thích ứng RJ-45 10/100/1000 Mbps

Chứng nhận Quốc tế

N 55032:2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035:2017/ ANSI C63.4-2014

Bảo hành 24 tháng
0913961162
Lỗi giao diện: file 'snippets/ozui_script.bwt' không được tìm thấy